中文 Trung Quốc
履帶車
履带车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc xe theo dõi sâu bướm
履帶車 履带车 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 dai4 che1]
Giải thích tiếng Anh
a caterpillar track vehicle
履歷 履历
履歷片 履历片
履歷表 履历表
履約保證金 履约保证金
履舄交錯 履舄交错
履行 履行