中文 Trung Quốc
層雲
层云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stratus (đám mây)
層雲 层云 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
stratus (cloud)
層面 层面
履 履
履帶 履带
履歷 履历
履歷片 履历片
履歷表 履历表