中文 Trung Quốc
展評
展评
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị cho đánh giá
triển lãm và so sánh
展評 展评 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to display for evaluation
to exhibit and compare
展轉 展转
展轉騰挪 展转腾挪
展銷 展销
展開 展开
展開圖 展开图
展露 展露