中文 Trung Quốc
居心
居心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với dự định cảng (ác)
để được uốn cong trên
một trái tim yên tĩnh hoặc tâm trí
居心 居心 phát âm tiếng Việt:
[ju1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to harbor (evil) intentions
to be bent on
a tranquil heart or mind
居心不良 居心不良
居心何在 居心何在
居心叵測 居心叵测
居所 居所
居正 居正
居民 居民