中文 Trung Quốc
屁屁
屁屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông (trẻ em ngôn ngữ)
dưới cùng
屁屁 屁屁 phát âm tiếng Việt:
[pi4 pi5]
Giải thích tiếng Anh
(child language) buttocks
bottom
屁民 屁民
屁滾尿流 屁滚尿流
屁眼 屁眼
屁精 屁精
屁股 屁股
屁股眼 屁股眼