中文 Trung Quốc
尲
尲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 尷|尴 [gan1]
尲 尲 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 尷|尴[gan1]
尶 尶
尷 尴
尷尬 尴尬
尸位素餐 尸位素餐
尸祿 尸禄
尸羅 尸罗