中文 Trung Quốc
就近
就近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần đó
trong một khu dân cư gần
就近 就近 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
nearby
in a close neighborhood
就道 就道
就醫 就医
就餐 就餐
尶 尶
尷 尴
尷尬 尴尬