中文 Trung Quốc
就地
就地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại địa phương
chỗ
就地 就地 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
locally
on the spot
就地取材 就地取材
就地正法 就地正法
就學 就学
就寢時間 就寝时间
就擒 就擒
就是 就是