中文 Trung Quốc
少年犯
少年犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ hình sự
vị thành niên quá hạn
少年犯 少年犯 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nian2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
young criminal
juvenile delinquent
少年老成 少年老成
少府 少府
少成多 少成多
少數 少数
少數民族 少数民族
少數民族鄉 少数民族乡