中文 Trung Quốc
少刻
少刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian ngắn
sớm
少刻 少刻 phát âm tiếng Việt:
[shao3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
a short while
soon
少塊肉 少块肉
少壯不努力,老大徒傷悲 少壮不努力,老大徒伤悲
少壯派 少壮派
少女峰 少女峰
少女露笑臉,婚事半成全 少女露笑脸,婚事半成全
少奶奶 少奶奶