中文 Trung Quốc
小蜜
小蜜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) bạn gái của một người đàn ông kết hôn
小蜜 小蜜 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) girlfriend of a married man
小蝗鶯 小蝗莺
小蝦米 小虾米
小蠹 小蠹
小行星帶 小行星带
小衝突 小冲突
小袋 小袋