中文 Trung Quốc
小船
小船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền
小船 小船 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
boat
小花遠志 小花远志
小茴香 小茴香
小菜 小菜
小菜兒 小菜儿
小菜碟兒 小菜碟儿
小葦鳽 小苇鳽