中文 Trung Quốc
小考
小考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài kiểm tra
小考 小考 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 kao3]
Giải thích tiếng Anh
quiz
小聰明 小聪明
小聲 小声
小肚雞腸 小肚鸡肠
小腳 小脚
小腸 小肠
小腹 小腹