中文 Trung Quốc
小春
小春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
10 tháng âm lịch
Mùa hè Ấn Độ
Các loại cây trồng gieo vào cuối mùa thu
小春 小春 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chun1]
Giải thích tiếng Anh
10th month of the lunar calendar
Indian summer
crops sown in late autumn
小昭寺 小昭寺
小時 小时
小時了了,大未必佳 小时了了,大未必佳
小時候兒 小时候儿
小時工 小时工
小暑 小暑