中文 Trung Quốc
對抗煸動
对抗煸动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống viêm (y học)
對抗煸動 对抗煸动 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kang4 bian1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
anti-inflammatory (medicine)
對抗者 对抗者
對抗賽 对抗赛
對接 对接
對摺 对折
對撞 对撞
對撞機 对撞机