中文 Trung Quốc
對子
对子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cặp antithetical cụm từ
hai câu nói antithetical
對子 对子 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
pair of antithetical phrases
antithetical couplet
對家 对家
對對子 对对子
對對碰 对对碰
對岸 对岸
對峙 对峙
對工 对工