中文 Trung Quốc
對刺
对刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi lê thực hành trong cặp
對刺 对刺 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
bayonet practice in pairs
對勁 对劲
對勁兒 对劲儿
對半 对半
對口型 对口型
對口徑 对口径
對口相聲 对口相声