中文 Trung Quốc
對不上
对不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không đồng ý
Tôi không thể đồng ý với điều đó.
對不上 对不上 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bu4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to disagree
I can't agree with that.
對不住 对不住
對不對 对不对
對不起 对不起
對乙酰氨基酚 对乙酰氨基酚
對了 对了
對仗 对仗