中文 Trung Quốc
富得流油
富得流油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giàu
rất phong phú
富得流油 富得流油 phát âm tiếng Việt:
[fu4 de5 liu2 you2]
Giải thích tiếng Anh
affluent
very rich
富態 富态
富戶 富户
富拉爾基 富拉尔基
富於想像 富于想像
富春江 富春江
富時 富时