中文 Trung Quốc
富孀
富孀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú góa phụ
富孀 富孀 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
rich widow
富富有餘 富富有余
富寧 富宁
富寧縣 富宁县
富川縣 富川县
富布賴特 富布赖特
富平 富平