中文 Trung Quốc
密麻麻
密麻麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày đặc
nhiều và đông đúc
密麻麻 密麻麻 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma2 ma2]
Giải thích tiếng Anh
dense
many and crowded
寇 寇
寇攘 寇攘
寇準 寇准
富 富
富不過三代 富不过三代
富二代 富二代