中文 Trung Quốc
專屬經濟區
专属经济区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng đặc quyền kinh tế
專屬經濟區 专属经济区 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 shu3 jing1 ji4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
exclusive economic zone
專征 专征
專心 专心
專心一意 专心一意
專意 专意
專控 专控
專擅 专擅