中文 Trung Quốc- 寸步難行
- 寸步难行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thể di chuyển một bước duy nhất (thành ngữ)
- để trong một tình huống khó khăn (rất)
寸步難行 寸步难行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unable to move a single step (idiom)
- to be in an (extremely) difficult situation