中文 Trung Quốc
寬減
宽减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm thuế
寬減 宽减 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
tax relief
寬爽 宽爽
寬甸 宽甸
寬甸滿族自治縣 宽甸满族自治县
寬窄 宽窄
寬綽 宽绰
寬緩 宽缓