中文 Trung Quốc
寬弘
宽弘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào hùng
hào phóng
Broad-minded
rộng
cộng hưởng (lồng tiếng)
寬弘 宽弘 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
magnanimous
generous
broad-minded
wide
resonant (voice)
寬影片 宽影片
寬待 宽待
寬心 宽心
寬心丸兒 宽心丸儿
寬恕 宽恕
寬慰 宽慰