中文 Trung Quốc
  • 娓娓動聽 繁體中文 tranditional chinese娓娓動聽
  • 娓娓动听 简体中文 tranditional chinese娓娓动听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện một cách dễ chịu và captivating (thành ngữ)
娓娓動聽 娓娓动听 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 wei3 dong4 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak in a pleasant and captivating manner (idiom)