中文 Trung Quốc
娓娓動聽
娓娓动听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện một cách dễ chịu và captivating (thành ngữ)
娓娓動聽 娓娓动听 phát âm tiếng Việt:
[wei3 wei3 dong4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to speak in a pleasant and captivating manner (idiom)
娘 娘
娘兒們 娘儿们
娘娘 娘娘
娘娘腔 娘娘腔
娘子 娘子
娘家 娘家