中文 Trung Quốc
  • 家室 繁體中文 tranditional chinese家室
  • 家室 简体中文 tranditional chinese家室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vợ
  • gia đình
  • nơi cư trú (văn học)
家室 家室 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • wife
  • family
  • (literary) residence