中文 Trung Quốc
  • 孢 繁體中文 tranditional chinese
  • 孢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Spore
孢 孢 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • spore