中文 Trung Quốc
孟浪
孟浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
phát ban
impetuous
孟浪 孟浪 phát âm tiếng Việt:
[meng4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
hasty
rash
impetuous
孟祿主義 孟禄主义
孟縣 孟县
孟良崮 孟良崮
孟菲斯 孟菲斯
孟買 孟买
孟軻 孟轲