中文 Trung Quốc
字裡行間
字里行间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa các từ và các dòng (thành ngữ); ngụ ý nghĩa
ý nghĩa
字裡行間 字里行间 phát âm tiếng Việt:
[zi4 li3 hang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
between the words and the lines (idiom); implied meaning
connotations
字詞 字词
字調 字调
字謎 字谜
字集 字集
字面 字面
字音 字音