中文 Trung Quốc
字數
字数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số ký tự văn
số từ
số từ
字數 字数 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
number of written characters
number of words
word-count
字斟句酌 字斟句酌
字書 字书
字林 字林
字根合體字 字根合体字
字根表 字根表
字根通用碼 字根通用码