中文 Trung Quốc
嬌弱
娇弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
嬌弱 娇弱 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
delicate
嬌惰 娇惰
嬌態 娇态
嬌慣 娇惯
嬌滴滴 娇滴滴
嬌生慣養 娇生惯养
嬌痴 娇痴