中文 Trung Quốc
  • 大大方方 繁體中文 tranditional chinese大大方方
  • 大大方方 简体中文 tranditional chinese大大方方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự tin
  • Bình tĩnh
  • tự nhiên
  • sẵn sàng
大大方方 大大方方 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 da4 fang1 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • confident
  • calm
  • natural
  • poised