中文 Trung Quốc
妄稱
妄称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một tuyên bố sai và tùy tiện
妄稱 妄称 phát âm tiếng Việt:
[wang4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to make a false and unwarranted declaration
妄自尊大 妄自尊大
妄自菲薄 妄自菲薄
妄言 妄言
妄語 妄语
妄說 妄说
妅 妅