中文 Trung Quốc
如此這般
如此这般
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như vậy và như vậy
như vậy và như vậy
如此這般 如此这般 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ci3 zhe4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
thus and so
such and such
如法泡製 如法泡制
如法炮製 如法炮制
如泣如訴 如泣如诉
如火如茶 如火如茶
如火如荼 如火如荼
如火晚霞 如火晚霞