中文 Trung Quốc
奶酥
奶酥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ biscuit
bơ bun
奶酥 奶酥 phát âm tiếng Việt:
[nai3 su1]
Giải thích tiếng Anh
butter biscuit
butter bun
奶酪 奶酪
奶酪火鍋 奶酪火锅
奶頭 奶头
奸 奸
奸人 奸人
奸佞 奸佞