中文 Trung Quốc
  • 奶油小生 繁體中文 tranditional chinese奶油小生
  • 奶油小生 简体中文 tranditional chinese奶油小生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người đàn ông đẹp trai nhưng nhu nhược
  • đẹp trai
奶油小生 奶油小生 phát âm tiếng Việt:
  • [nai3 you2 xiao3 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • handsome but effeminate man
  • pretty boy