中文 Trung Quốc
  • 奴隸社會 繁體中文 tranditional chinese奴隸社會
  • 奴隶社会 简体中文 tranditional chinese奴隶社会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xã hội sở hữu nô lệ (đến trước phong kiến xã hội 封建社會|封建社会 trong thuyết Marxist)
奴隸社會 奴隶社会 phát âm tiếng Việt:
  • [nu2 li4 she4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)