中文 Trung Quốc
  • 奮進 繁體中文 tranditional chinese奮進
  • 奋进 简体中文 tranditional chinese奋进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiến dũng cảm
  • để nỗ lực
奮進 奋进 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to advance bravely
  • to endeavor