中文 Trung Quốc
  • 奪得 繁體中文 tranditional chinese奪得
  • 夺得 简体中文 tranditional chinese夺得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lực lượng của một cách
  • để đạt được bằng vũ lực
  • để nắm bắt (điện)
奪得 夺得 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to force one's way
  • to achieve by force
  • to seize (power)