中文 Trung Quốc
  • 奧組委 繁體中文 tranditional chinese奧組委
  • 奥组委 简体中文 tranditional chinese奥组委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ủy ban tổ chức Olympic
  • Abbr cho 奧林匹克運動會組織委員會|奥林匹克运动会组织委员会
奧組委 奥组委 phát âm tiếng Việt:
  • [Ao4 zu3 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • Olympic organizing committee
  • abbr. for 奧林匹克運動會組織委員會|奥林匹克运动会组织委员会