中文 Trung Quốc
  • 大吹大擂 繁體中文 tranditional chinese大吹大擂
  • 大吹大擂 简体中文 tranditional chinese大吹大擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một cuộc triển lãm của mình
  • ostentation
大吹大擂 大吹大擂 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 chui1 da4 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to make an exhibition of oneself
  • ostentation