中文 Trung Quốc
  • 奢望 繁體中文 tranditional chinese奢望
  • 奢望 简体中文 tranditional chinese奢望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một hy vọng lộng lẫy
  • để có những mong đợi quá nhiều
奢望 奢望 phát âm tiếng Việt:
  • [she1 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • an extravagant hope
  • to have excessive expectations