中文 Trung Quốc
  • 套餐 繁體中文 tranditional chinese套餐
  • 套餐 简体中文 tranditional chinese套餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết lập bữa ăn
  • gói sản phẩm hay dịch vụ (ví dụ cho một thuê bao điện thoại di động)
套餐 套餐 phát âm tiếng Việt:
  • [tao4 can1]

Giải thích tiếng Anh
  • set meal
  • product or service package (e.g. for a cell phone subscription)