中文 Trung Quốc
  • 套期保值 繁體中文 tranditional chinese套期保值
  • 套期保值 简体中文 tranditional chinese套期保值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hedge (của một cược)
  • để bảo vệ chống lại rủi ro
套期保值 套期保值 phát âm tiếng Việt:
  • [tao4 qi1 bao3 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hedge (one's bets)
  • to defend against risk