中文 Trung Quốc
  • 契箭 繁體中文 tranditional chinese契箭
  • 契箭 简体中文 tranditional chinese契箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mũi tên sử dụng như là một mã thông báo của cơ quan (bởi trường chỉ huy)
契箭 契箭 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • arrow used as a token of authority (by field commanders)