中文 Trung Quốc
奉為圭臬
奉为圭臬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có như là một nguyên tắc hướng dẫn (thành ngữ)
奉為圭臬 奉为圭臬 phát âm tiếng Việt:
[feng4 wei2 gui1 nie4]
Giải thích tiếng Anh
to take as a guiding principle (idiom)
奉獻 奉献
奉現 奉现
奉申賀敬 奉申贺敬
奉節 奉节
奉節縣 奉节县
奉系 奉系