中文 Trung Quốc
  • 奈良 繁體中文 tranditional chinese奈良
  • 奈良 简体中文 tranditional chinese奈良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nara, một thủ đô cũ của Nhật bản
奈良 奈良 phát âm tiếng Việt:
  • [Nai4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Nara, an old capital of Japan