中文 Trung Quốc
央託
央托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu hỗ trợ
để yêu cầu sb làm sth
央託 央托 phát âm tiếng Việt:
[yang1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to request assistance
to ask sb to do sth
央財 央财
夯 夯
夯 夯
夯土 夯土
夯土機 夯土机
夯實 夯实