中文 Trung Quốc
  • 央託 繁體中文 tranditional chinese央託
  • 央托 简体中文 tranditional chinese央托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để yêu cầu hỗ trợ
  • để yêu cầu sb làm sth
央託 央托 phát âm tiếng Việt:
  • [yang1 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to request assistance
  • to ask sb to do sth