中文 Trung Quốc
夭亡
夭亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chết trẻ
夭亡 夭亡 phát âm tiếng Việt:
[yao1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die young
夭折 夭折
央 央
央中 央中
央告 央告
央求 央求
央行 央行